Tối ưu hóa giao dịch của bạn với nền tảng MetaTrader 4 trực tuyến mạnh mẽ

CXM Direct cung cấp cho khách hàng những công cụ giao dịch tiên tiến nhất hiện có trên thị trường. Với nhiều tùy chọn để điều chỉnh theo nhu cầu của người dùng kết hợp với độ tin cậy cao, nền tảng MT4 chính là một công cụ cần phải có của mọi nhà giao dịch.

platform laptop min platform phone min paltfrom tablet big min paltform tablet small min

Cách cài đặt nền tảng MT4

Dễ sử dụng, nhiều chức năng và giao dịch hoàn toàn tự động là 3 đặc điểm nổi trội của nền tảng CXM Direct MT4.

1

Tải xuống và chạy tệp thiết lập nền tảng. Cửa sổ Thiết lập MetaTrader 4 sẽ xuất hiện. Đọc Thỏa thuận về bản quyền (the License Agreement), đồng ý và nhấp vào "Tiếp theo" (“Next”) để tiếp tục.

2

Tiến trình cài đặt sẽ được hiển thị trong cửa sổ đối thoại. Chờ quá trình cài đặt hoàn tất.

3

Sau khi cài đặt hoàn tất thành công, hãy nhấp vào nút "Hoàn tất" (“Finish”) để khởi chạy nền tảng giao dịch CXM Direct MT4.

4

Sau khi cài đặt thành công, MT4 sẽ khởi chạy với các thông số mặc định. Sử dụng thông tin đăng nhập được gửi cho bạn qua e-mail để đăng nhập vào nền tảng MT4.

Tải xuống nền tảng MT4

Nền tảng MT4 của CXM Direct có thể được tải xuống máy tính để bàn, máy tính xách tay hoặc bất kỳ thiết bị di động nào khác của bạn bằng các liên kết bên dưới:

small platform laptop min small platform phone paltform tablet small min

Danh sách các câu hỏi và trả lời liên quan đến nền tảng MT4

Tìm câu trả lời cho những câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến giao dịch với nền tảng MetaTrader 4.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.67680 / 20.67310
usdhkd
USDHKD
7.76983 / 7.76711
usdcnh
USDCNH
7.32551 / 7.32523
usdcad
USDCAD
1.42473 / 1.42466
gbpsgd
GBPSGD
1.73359 / 1.73334
gbpnzd
GBPNZD
2.31161 / 2.31141
eurzar
EURZAR
21.10202 / 21.07949
eurusd
EURUSD
1.09350 / 1.09347
eurtry
EURTRY
41.62427 / 41.59672
eursek
EURSEK
11.05966 / 11.05649
chfsgd
CHFSGD
1.57178 / 1.57154
chfpln
CHFPLN
4.55796 / 4.55467
chfnok
CHFNOK
12.69308 / 12.68282
audusd
AUDUSD
0.60106 / 0.60101
audnzd
AUDNZD
1.08055 / 1.08024
audjpy
AUDJPY
88.123 / 88.104
audchf
AUDCHF
0.51558 / 0.51544
audcad
AUDCAD
0.85633 / 0.85614
usdmxn
USDMXN
20.67680 / 20.67310
usdhkd
USDHKD
7.76983 / 7.76711
usdcnh
USDCNH
7.32551 / 7.32523
usdcad
USDCAD
1.42473 / 1.42466
gbpsgd
GBPSGD
1.73359 / 1.73334
gbpnzd
GBPNZD
2.31161 / 2.31141
eurzar
EURZAR
21.10202 / 21.07949
eurusd
EURUSD
1.09350 / 1.09347
eurtry
EURTRY
41.62427 / 41.59672
eursek
EURSEK
11.05966 / 11.05649
chfsgd
CHFSGD
1.57178 / 1.57154
chfpln
CHFPLN
4.55796 / 4.55467
chfnok
CHFNOK
12.69308 / 12.68282
audusd
AUDUSD
0.60106 / 0.60101
audnzd
AUDNZD
1.08055 / 1.08024
audjpy
AUDJPY
88.123 / 88.104
audchf
AUDCHF
0.51558 / 0.51544
audcad
AUDCAD
0.85633 / 0.85614