Tại sao nên chọn CXM?
Tầm nhìn của CXM là cung cấp cho khách hàng những điều kiện giao dịch cạnh tranh nhất và trải nghiệm tối ưu, phá vỡ ranh giới và hạn chế của ngành giao dịch ngoại hối truyền thống.
Tại sao bạn nên giao dịch với CXM?
Đây là một số lý do bạn nên làm điều đó.
Tại CXM, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi đã tích hợp kinh nghiệm chuyên môn của mình vào các công cụ giao dịch trực tuyến tiên tiến nhất trên thị trường, để cung cấp cho bạn trải nghiệm giao dịch hiệu quả nhất. Nhiều loại tài sản có thể giao dịch, công nghệ tiên tiến và dịch vụ khách hàng tận tâm giúp chúng tôi khác biệt với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
BẢO VỆ SỐ DƯ ÂM
CHƯƠNG TRÌNH ĐỐI TÁC
TUYỆT VỜI
TUYỆT VỜI
CÔNG NGHỆ STP ECN
ĐIỀU KIỆN GIAO DỊCH
VÀNG TÔT NHẤT
VÀNG TÔT NHẤT
ĐÒN BẨY VÔ CỰC
GIAO DỊCH MIỄN
PHÍ SWAP
PHÍ SWAP
GIAO DỊCH VỚI TÀI SẢN
TỪ 0 SPREADS
TỪ 0 SPREADS
KHÔNG CÓ HẠN CHẾ
KHI GIAO DỊCH
KHI GIAO DỊCH
Mạnh Mẽ
Công Cụ Sao Chép Tín Hiệu
Công Cụ Sao Chép Tín Hiệu
MỞ TÀI KHOẢN
NGAY LẬP TỨC
NGAY LẬP TỨC
NẠP VÀ RÚT TIỀN
NGAY LẬP TỨC
NGAY LẬP TỨC
THANH KHOẢN TỐI ƯU
Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng
Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
USDMXN
20.25540 / 20.19440
USDHKD
7.76291 / 7.75954
USDCNH
7.34663 / 7.34235
USDCAD
1.40845 / 1.40794
GBPSGD
1.72539 / 1.71215
GBPNZD
2.27216 / 2.26886
EURZAR
21.15202 / 21.10481
EURUSD
1.09510 / 1.09478
EURTRY
41.64922 / 41.54970
EURSEK
10.95180 / 10.89359
CHFSGD
1.57281 / 1.55908
CHFPLN
4.53733 / 4.48211
CHFNOK
12.60942 / 12.50483
AUDUSD
0.61573 / 0.61477
AUDNZD
1.09183 / 1.08873
AUDJPY
91.017 / 90.867
AUDCHF
0.52815 / 0.52595
AUDCAD
0.86719 / 0.86569
USDMXN
20.25540 / 20.19440
USDHKD
7.76291 / 7.75954
USDCNH
7.34663 / 7.34235
USDCAD
1.40845 / 1.40794
GBPSGD
1.72539 / 1.71215
GBPNZD
2.27216 / 2.26886
EURZAR
21.15202 / 21.10481
EURUSD
1.09510 / 1.09478
EURTRY
41.64922 / 41.54970
EURSEK
10.95180 / 10.89359
CHFSGD
1.57281 / 1.55908
CHFPLN
4.53733 / 4.48211
CHFNOK
12.60942 / 12.50483
AUDUSD
0.61573 / 0.61477
AUDNZD
1.09183 / 1.08873
AUDJPY
91.017 / 90.867
AUDCHF
0.52815 / 0.52595
AUDCAD
0.86719 / 0.86569